801 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
33 |
|
802 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
35 |
|
803 |
Cộng |
(-x)/(x-5)+(x-5)/x |
|
804 |
Rút gọn |
(xy-5x+3y-15)/(xy+4x+3y+12) |
|
805 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4:2 |
|
806 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
12:78 |
|
807 |
Chia |
căn bậc hai của 21 |
|
808 |
Chia |
căn bậc hai của 24 |
|
809 |
Chia |
5/2 |
|
810 |
Chia |
căn bậc hai của 13 |
|
811 |
Chia |
căn bậc hai của 16 |
|
812 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
29/3 |
|
813 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3/8 |
|
814 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4/9 |
|
815 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
18/4 |
|
816 |
Đơn Giản Phân Số |
16/24 |
|
817 |
Tìm Nghịch Đảo |
3/4 |
|
818 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
21% |
|
819 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
17% |
|
820 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
44% |
|
821 |
Tìm Nghịch Đảo |
7/8 |
|
822 |
Tìm Nghịch Đảo |
4 |
|
823 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
13/12 |
|
824 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1/2 |
|
825 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1/3 |
|
826 |
Tìm Nghịch Đảo |
9 |
|
827 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
64% |
|
828 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
67% |
|
829 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
79% |
|
830 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.8% |
|
831 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
83% |
|
832 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27.67% |
|
833 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.03% |
|
834 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2.7% |
|
835 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
698 |
|
836 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
27 |
|
837 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
2 |
|
838 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
23 |
|
839 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố hoặc Hợp Số |
41 |
|
840 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
653+331 |
|
841 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
307+976 |
|
842 |
Cộng Bằng Cách Sử Dụng Phép Cộng Dài |
172+580 |
|
843 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3)(5) |
|
844 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (7)(7) |
|
845 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (12)(12) |
|
846 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10)(10) |
|
847 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (6)(4) |
|
848 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(1) |
|
849 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (7)(5) |
|
850 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1/16 |
|
851 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (1.5) |
|
852 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (21) |
|
853 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(5) |
|
854 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (13) |
|
855 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (6)(6) |
|
856 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (30) |
|
857 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (35) |
|
858 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (28) |
|
859 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (25) |
|
860 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (16) |
|
861 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (2.5) |
|
862 |
Tìm Chu Vi |
hình tròn (15) |
|
863 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (10)(10) |
|
864 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (15)(8) |
|
865 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (8)(2) |
|
866 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (7)(5) |
|
867 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (5)(4) |
|
868 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (6)(12) |
|
869 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (5)(6) |
|
870 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (4)(10) |
|
871 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (3)(5) |
|
872 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (6)(3) |
|
873 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (10)(2) |
|
874 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (3)(2)(5) |
|
875 |
Cộng |
9+9+9 |
|
876 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (40) |
|
877 |
Cộng |
9+3 |
|
878 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 625 |
|
879 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình nón (5)(4) |
|
880 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình nón (6)(2) |
|
881 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình nón (7)(4) |
|
882 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình chóp (5)(5)(5) |
|
883 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (5)(5) |
|
884 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (5)(10) |
|
885 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (10)(4) |
|
886 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (15)(5) |
|
887 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (11) |
|
888 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (20) |
|
889 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (21) |
|
890 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (24) |
|
891 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (3.14) |
|
892 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (49derp)(64derp) |
|
893 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (4)(4) |
|
894 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (2)(4) |
|
895 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (3)(5) |
|
896 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (20)(10) |
|
897 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (30) |
|
898 |
Quy Đổi sang Inch |
6ft |
|
899 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (50) |
|
900 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình cầu (56) |
|